Gửi tin nhắn
Jiayao Co., Ltd.
các sản phẩm
Home /

các sản phẩm

Xăng bùn bùn cao su công nghiệp ống linh hoạt cho khoan khoan xăm

Product Details

Nguồn gốc: Trung Quốc

Chứng nhận: ISO9001:2008

Số mô hình: vòi khoan

Payment & Shipping Terms

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 mét

Giá bán: US$ 35/Meter

Điều khoản thanh toán: L/C, T/T

Get Best Price
Contact Now
Specifications
Điểm nổi bật:

Vòng ống linh hoạt công nghiệp cao su

,

ống hút bùn linh hoạt

,

ống nhựa dẻo dẻo công nghiệp

khả năng:
Ống dầu cao su
Màu sắc:
đỏ đen
Tên sản phẩm:
Ống xi măng khoan quay
Ứng dụng:
Khoan dầu, Khoan bùn, Khoan quay bơm
Cao su bên ngoài:
Cao su cloropren (Cr chế tạo)
Vật liệu:
cao su nitrile
khả năng:
Ống dầu cao su
Màu sắc:
đỏ đen
Tên sản phẩm:
Ống xi măng khoan quay
Ứng dụng:
Khoan dầu, Khoan bùn, Khoan quay bơm
Cao su bên ngoài:
Cao su cloropren (Cr chế tạo)
Vật liệu:
cao su nitrile
Description
Xăng bùn bùn cao su công nghiệp ống linh hoạt cho khoan khoan xăm

Vòng xoay ống khoan

ống khoan (đường ống xoay) được sản xuất theo tiêu chuẩn API 7K, áp dụng cho kết nối ống linh hoạt giữa đầu của ống đỡ khoan dầu và khớp xoay được di chuyển theo chiều dọc trong khoan giếng,Chăm thạch, hoạt động phục vụ công việc và dưới lỗ. ống khoan cũng được sử dụng để điều chỉnh lỗi lắp đặt giữa đường ống khoan và ống đứng để tránh rung,đôi khi để chuyển dầu áp suất cao và bùn nước với điểm anilin thấp nhất là 60 °C từ ống xoay ở áp suất cao, và hoạt động dưới lỗ môi trường cao như nước, dầu vv, khoan ống xoay có thể được sử dụng cho công việc chính.


ống bên trong:chủ yếu được chế tạo bằng NBR, có tính năng chống dầu, chống mòn, chống axit và kiềm.
Tăng cường:2-8 lớp xoắn ốc bằng dây thép bền cao và cao su như là chất kết dính để làm cho các máy rửa thành một cấu trúc hoàn chỉnh và vững chắc.
Bìa:chủ yếu được sản xuất bằng CR, có tính năng chống dầu, chống mòn, chống thời tiết và chống lão hóa.
Nhiệt độ hoạt động:Nó được sử dụng để vận chuyển bùn, nước ở nhiệt độ môi trường từ 30 °C đến + 82 °C và các chất lỏng khác.

Xăng bùn bùn cao su công nghiệp ống linh hoạt cho khoan khoan xăm 0Xăng bùn bùn cao su công nghiệp ống linh hoạt cho khoan khoan xăm 1Xăng bùn bùn cao su công nghiệp ống linh hoạt cho khoan khoan xăm 2Xăng bùn bùn cao su công nghiệp ống linh hoạt cho khoan khoan xăm 3

Ứng dụng:
Vòng ống rung được áp dụng cho khoan dầu, the drilling mud in the delivery system between the top of riser with the vertical movement of the faucet may be connected to flexible hose and applied to theine between pump and the drilling riser for adjusting misalignmentNó được áp dụng cho các mỏ dầu, xi măng, sửa chữa, thăm dò địa chất, máy khoan nhỏ và vận chuyển nước tại các mỏ than.

lt is also applied to a large number of transport under high pressure from the pump rotary drilling equipment and a minimum point of water-based or oil-based mud 66°C and can anti-corrosive hydrogen sulfide, mỏ dầu xuống lỗ vận chuyển nước, dầu, bùn phương tiện cao.

Xăng bùn bùn cao su công nghiệp ống linh hoạt cho khoan khoan xăm 4

Biểu đồ kích thước:

Máy rungBơm ống Kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Bảng1:Cấp độ A
ID Bệnh quá liều W.P. Kháng áp P.P. Min B.R. Trọng lượng Sợi nối
mm inch mm Mpa Psi Mpa Psi mm kg/m LP
38 1 1/2 51 11 1500 22 3000 560 2.19 2
51 2 65 11 1500 22 3000 900 3.03 2 1/2
64 2 1/2 78 11 1500 22 3000 1200 3.95 3
Bảng2:Cấp độ B
ID Bệnh quá liều W.P. Kháng áp P.P. Min B.R. Trọng lượng Sợi nối
mm inch mm Mpa Psi Mpa Psi mm kg/m LP
38 1 1/2 52 14 2000 28 4000 560 2.39 2
51 2 66 14 2000 28 4000 900 3.25 2 1/2
64 2 1/2 79 14 2000 28 4000 1200 4.37 3
76 3 98 14 2000 28 4000 1200 7.76 4
89 3 1/2 113 14 2000 28 4000 1300 9.95 4
102 4 127 14 2000 28 4000 1400 12.43 5
127 5 113 14 2000 28 4000 1500 15.25 6
Bảng3:Cấp độ C
ID Bệnh quá liều W.P. Kháng áp P.P. Min B.R. Trọng lượng Khớp nốiSợi
mm inch mm Mpa Psi Mpa Psi mm kg/m LP
38 1 1/2 55 28 4000 56 8000 560 3.65 2
51 2 69 28 4000 56 8000 900 5.15 2 1/2
64 2 1/2 88 28 4000 56 8000 1200 7.86 3
76 3 105 28 4000 56 8000 1200 13.12 4
89 3 1/2 121 28 4000 56 8000 1300 16.79 4
102 4 137 28 4000 56 8000 1400 21.70 5
127 5 164 28 4000 56 8000 1500 28.46 6
Bảng4:Cấp độ D
ID Bệnh quá liều W.P. Kháng áp P.P. Min B.R. Trọng lượng Sợi nối
mm inch mm Mpa Psi Mpa Psi mm kg/m LP
51 2 73 35 5000 70 10000 900 6.46 2 1/2
64 2 1/2 91 35 5000 70 10000 1200 10.75 3
76 3 107 35 5000 70 10000 1200 14.35 4
89 3 1/2 123 35 5000 70 10000 1300 18.70 4
102 4 139 35 5000 70 10000 1400 23.16 5
127 5 164 35 5000 70 10000 1500 38.00 6
Bảng5:Cấp độ E
ID Bệnh quá liều W.P. Kháng áp P.P. Min B.R. Trọng lượng Sợi nối
mm inch mm Mpa Psi Mpa Psi mm kg/m LP
51 2 80 52 7500 104 15000 1000 10.37 2 1/2
64 2 1/2 101 52 7500 104 15000 1200 17.88 3
76 3 120 52 7500 104 15000 1200 24.45 4
89 3 1/2 135 52 7500 104 15000 1300 29.33 4
102 4 148 52 7500 104 15000 1400 34.24 5
127 5 189 52 7500 104 15000 1500 55.39 6

 

Xăng bùn bùn cao su công nghiệp ống linh hoạt cho khoan khoan xăm 5

 

Send your inquiry
Please send us your request and we will reply to you as soon as possible.
Send